Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứng kiến



verb
To witness

[chứng kiến]
to see with one's own eyes; to witness
Thời đại chúng ta sẽ chứng kiến sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế giới
Our times will witness the collapse on a world scale of capitalism
Thế kỷ 19 từng chứng kiến nhiều cuộc cách mạng
The 19th century witnessed many revolutions
to grace with one's attendance
Mời cấp trên về chứng kiến buổi lễ
To invite higher levels to grace the ceremony (with their attendance)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.